DictionaryForumContacts

   
A B C D E F G H I J K L M N O P R S T U V W Y Z   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3654 entries)
sera ya upangiaji jukumu chính sách gán vai trò
sera ya usimamiaji chính sách giám sát
sera ya usimamizi ya kuzuia udhalimu chính sách giám sát chống bắt nạt
seva ya katologi nzima máy phục vụ danh mục toàn cầu
shajara sổ ký sự
shina inayoaminika na CA CA gốc tin cậy
shina ya CA CA gốc
Shuhuda ya MX mã thông báo MX
si namba phi số
sifa za waraka tính chất tài liệu
sikizi âm thanh
simba fiche Mật mã hoá, mã hóa
simbua fiche giải mã
Simu Gọi
simu inasubiri chờ gọi
simu ya mkono điện thoại di động
simu ya nyumbani điện thoại nhà riêng
Simu ya Windows Gọi Windows
sinema bora za DVD phim DVD nâng cao
Sinema DK phim rõ nét cao