DictionaryForumContacts

   
A B C D E F G H I J K L M N O P R S T U V W Y Z   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3654 entries)
Piramidi Kim tự tháp
program. kuzuia programu mbaya chương trình chống phần mềm có hại
programu chương trình
programu phần mềm
Programu Amilishi ya Windows Khách Kích hoạt Windows
programu fuatiliaji phần mềm giám sát
Programu tumizi ya wavuti ứng dụng web
programu utani chương trình đùa
programu ya barua ứng dụng thư
programu ya barua ya Outlook ứng dụng thư dành cho Outlook
Programu ya Duka la Windows ứng dụng Windows Store
programu ya kalenda chương trình lịch
Programu ya kifaa cha Duka la Windows ứng dụng cho thiết bị từ Windows Store
programu ya kukinga programu chakura chương trình chống phần mềm gián điệp
programu ya kuzuia programu mbaya chương trình chống phần mềm có hại
programu ya maudhui ứng dụng nội dung
programu ya maudhui ya Office ứng dụng nội dung dành cho Office
programu ya Office ứng dụng dành cho Office
programu ya taarifa kazi chương trình bảng tính
programu ya taarifa kazi chương trình trang tính