DictionaryForumContacts

   
A B C D F G H I J K L M N O P R S T U V W Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3113 entries)
gifunze bị khoá
gucukumbura amakuru trích xuất thực thể
gufata mảnh cắt
gufatanya mu kwandika đồng tác giả
gufatisha ghim
gufatisha đậu
gufunga đóng
Gufunga ikurikirana Khóa Theo dõi Thay đổi
guhamagara gọi
guhindura ingano đổi kích cỡ
guhindura ingano thu phóng
Guhindura mu ishusho Chuyển đổi hình dạng
guhindura ukoresha Đổi Người dùng
guhindura umwandiko mo imvugo văn bản sang tiếng nói
guhitamo chọn
guhitamo akarere lựa vùng
Guhumbya Nhoáng lên
guhuza kết ghép
guhuza kết nối
guhuza burutusi ghép đôi