DictionaryForumContacts

   
A B C D E F G H I J K L M N O P QS T U V W X Y Z   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3466 entries)
qhafaza bấm
qhafaza kabili bấm kép, bấm đúp
qhana ghim
qhathanisa so sánh
qhubukusha hích nhẹ
qiniseka xác nhận, kiểm chứng, xác minh
qiniseka Xác nhận
Qinisekile, Nomfutho, Boneka, Vulekile Đích thực, Mạnh mẽ, Suy tính, và Cởi mở
qinisekisa xác thực
qoka chọn
qondanisa Căn đều
qondanisa kwesokudla dóng thẳng phải, căn phải
qondanisa kwesokunxele dóng thẳng trái
qondisa căn
qopha ghi đĩa
Qopha Umbukiso Wamaslaydi, uMbukiso Wesithombe Esiqoshiwe Ghi Trình Chiếu
qoqela ndawonye biên dịch
sayina ngokwedijithali ký điện tử
sayinela ukungena đăng nhập
sayinela ukungena Đăng nhập