DictionaryForumContacts

   
A B C D E F G H I J K L M N O P QS T U V W X Y Z   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3466 entries)
namathisela Đính kèm
namathisela dán
nciphisa co lại
nciphisa cực tiểu hoá
nciphisa thu nhỏ cực tiểu
nciphisa thu xuống thanh công cụ
ncweba chụm vào
ngaguquki tĩnh
ngakubili ghép đôi
ngaphambi kwesehlakalo trước sự kiện
ngasebenzi thụ động
ngemuva nền
ngenisa kiểm nhập
Ngenisa iVidiyo, thekela Nhập Video
ngiyatholakala sẵn sàng
ngokuqhafaza kanye với một cú bấm
ngokwedijithali kỹ thuật số
ngokwemibandela có điều kiện
ngokwezimiso theo mặc định
ngqongqoza gõ nhẹ