Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Xhosa
⇄
Vietnamese
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(3386 entries)
ngena
đăng nhập
ngenisa
gửi
ngenisa
kiểm nhập
ngenisa
đưa vào
ngenisa
nhập vào
ngokucofa kanye
với một cú bấm
ngokulula
dễ dàng
ngokuqhelekileyo
theo mặc định
ngokwealfabhethi
bảng chữ cái
ngqamanisa
Căn đều
ngqamanisa
đồng bộ hoá, đồng bộ
ngqamanisa
đồng bộ
ngqinisisa
xác nhận, kiểm chứng, xác minh
ngqisha ngomnwe
gõ nhẹ
ngqisha ngomnwe kabini
gõ đúp
Ngqisha ngomnwe uze Uthumele
Gõ nhẹ và Gửi
nika
chuyển giao
Nikezela kwiMveliso
Phiên bản hoàn thiện
nqumama
tạm dừng
nqumamisa
đông cứng
Get short URL