DictionaryForumContacts

   Xhosa Vietnamese
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U VX Y Z   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3386 entries)
udwi nét
ufakelelo kwisivakalisizwi đầy loa
ufakelo cài đặt
ufakelo sự cài đặt
ufakelo lwamakhasi kuxwebhu dàn trang
ufakelo lweenkcukacha nhập dữ liệu
ufakelo lwejenali bút toán nhật ký
Ufakelo olufinyeziweyo lwe-BitLocker cài đặt được mã hóa BitLocker
ufakelo olulawulwa ngumsebenzisi cài đặt chuyên biệt
ufakelo oluncinci mục con
ufakelo-softwe oluncinci cài đặt tối thiểu
ufako-nkcukacha mục, nhập, mục nhập
ufido nguồn cấp dữ liệu
uFido lwe-XML nguồn cấp XML
ufido lwewebhu nguồn cấp web
ufikelelo trợ năng
ufikelelo khả năng truy nhập, tính tiện dụng
Ufikelelo kwiinkcukacha zegunya truy cập thông tin thẩm quyền
Ufikelelo kwiMemori ngeSilawuli Ngqo Truy cập Bộ nhớ Từ xa
ufikelelo lwangaphandle truy nhập bên ngoài