DictionaryForumContacts

   
A B C D E F G H I J K L M N O P Q S T U V X Y Z   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3386 entries)
tepa, ngqisha ngomnwe gõ nhẹ, nhấn
thelekisa so sánh
thumela ngaphandle xuất chuyển
thumela ngaphandle xuất
Tsal' umnxeba Gọi
tshintshela chuyển
Tshintshela kwiSimo Chuyển đổi hình dạng
tshixa isikrini màn hình khóa
Twithi Bài đăng
ubhaliso lomthombo đăng kí dịch vụ nguồn
ubhaliso lwendawo yofikelo đăng kí dịch vụ đích
ubomi bebhetri đời pin
ubomi bebhetri tuổi thọ pin
ububanzi khổ ngang
ububanzi bebhendi giải thông
ububanzi bebhendi băng thông
ubude besazulu tiêu cự
ubudlelane bomnye nabaninzi quan hệ một-nhiều
ubulula đơn giản
ubume bố trí