DictionaryForumContacts

   
A B C D E F G H I J K L M N O P Q S T U V X Y Z   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3386 entries)
qala ngokutsha khởi động lại
qalisa umsebenzi khởi đầu
qhagamshela kết nối
qhagamshelisa nhúng
qhawula uqhagamshelwano ngắt kết nối
qinisekisa xác thực
Saphumile Ngoài văn phòng, Vắng mặt
sayina ungene đăng nhập
sayina uphume đăng xuất
sebenzisa áp dụng
seta kwakhona i-PC yakho khôi phục cài đặt gốc
seta kwakhona iqhosha lokutyhala nút phục hồi
seta kwakhona iWindows xác lập lại Windows
shenxisa loại bỏ
sika cắt
susa xoá
susa ikhonkco bỏ liên kết
Susa uMva Loại bỏ bối cảnh
tayipa ngaphezulu gõ đè
tepa, ngqisha ngomnwe gõ nhẹ, nhấn