DictionaryForumContacts

   Igbo Vietnamese
A B C D E F G H I Ị J K L M N Ń O  PR S T V W Y Z   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3771 entries)
Akara Microsoft Điểm Microsoft
akàrà mmakọ nsìrìdị kí tự sánh mẫu
akàra mmàlite ngwū dấu nháy kép mở
akàra mmechinngū dấu nháy kép đóng
akàrà mmegharị vết cập nhật
akàrà mmụba dấu nhân
akàrà mpekari dấu bé hơn
akàrà mpekarị màọbụ nhàtanhà dấu bé hơn hay bằng
akàrà mwepụ dấu trừ
àkàra ndịèjikọ kí tự tổ hợp
akàra ndịnkwù tuyến cơ sơ, đường cơ sở
Akara ndinọrụ tín hiệu bận
akara ndìnùkwù kí tự hợp thành
akara ngụgharị Dấu hiệu đính
àkara nkebi dấu mục
àkàra nkèga sổ chéo
akàra nkèjìọdịnịghà dấu phân đoạn
akàra nkwụọtọ đường ống
akàra nnyeòhèrè kí tự có dãn cách
akàra nọmbà dấu thăng