DictionaryForumContacts

   
B C E F G H I J L N  P R S T U V W Y Z   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3771 entries)
sochie dõi theo
sòchie Theo dõi, dõi vết
spredshiìt bảng tính
staịlshiìt biểu định kiểu
stampụogè tem thời gian
steeti trạng thái
Steeti/Rejiọn Bang/Vùng
taịlị lát
tebụl keìzìzì bảng chính
tèlèvishọn máy thu hình
tik-mak nhãn kiểm
tikọta ọnụ tổ hợp
tinye ndụ hoạt hình, tạo hiệu ứng hoạt hình
tinye pfe ghim
tinyèghàchì khôi phục
tọpọlọjì tô pô, loại hình