DictionaryForumContacts

   
B C E F G H I J L N  P R S T U V W Y Z   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3771 entries)
sensọ ndinso cảm biến xấp xỉ
sensọ nke RFID cảm biến RFID
sensọ nziebe cảm biến vị trí
Sepịa mầu nâu đỏ
sịlaabụ đoạn bộ nhớ
Sistem ebeọzọ Hệ thống Ngoài
Sistèm njìarụọrụ hệ điều hành
Sistem Njìàrụọrụ Nke Diisk Microsoft hệ điều hành trên đĩa của Microsoft
Sistem Njiarụọrụ Nke MS-DOS hệ điều hành MS-DOS
sistem ntọàlà kèntinye/ kèmwepụ hệ thống vào/ra cơ bản
SkyDrive maka Mac SkyDrive cho Mac
sochie dõi theo
sòchie Theo dõi, dõi vết
spredshiìt bảng tính
staịlshiìt biểu định kiểu
stampụogè tem thời gian
steeti trạng thái
Steeti/Rejiọn Bang/Vùng
taịlị lát