DictionaryForumContacts

   Hausa Vietnamese
A B C D F G I J L M N O R S T U W Y Z   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3410 entries)
Layin kwiɓi biên
Layin nau'in tarin bayanai trục phân loại
Layin nuna lokaci đường thời gian
Layin sa hannu dòng chữ ký
Layin sauyin bayanai đường xu hướng
Layin Tazara độ dãn dòng
Layin Tazara dãn cách dòng
Layin tsagawa gạch ngang chữ
Layin tsaye Đường ngang
Layin tsaye trục đứng
Layin umurni dòng lệnh
Lejen chú giải
Li'irabin tarin bayanai cây
Liƙewa đóng dấu
Loda bayanai tải
lodakafin tải trước
Lokacin gwaji thời gian gia hạn
Lokacin kirkirar shafi thời gian trang
Lura chú ý
M ci-gaba gạch nối dài