DictionaryForumContacts

   
A B C D F G I J L M N O R S T U W Y Z   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3410 entries)
rajistar wajen zuwa đăng kí dịch vụ đích
Rakoda mai ƙarfi Băng điện báo
rami khoảng trống
ranjin sel phạm vi ô
rariya ta bako nối kết dành cho khách
Rariyar kebe cửa sổ không hiện hoạt
rasitin jerin aiki PO hóa đơn
Rayar da taga da Windows Khách Kích hoạt Windows
regewar kwayan maajiya hợp nhất đoạn bộ nhớ
Rekod na tarin bayanai bản ghi dữ liệu
Reshe nhánh
Rike A Wuri Giữ Nội dung Gốc
Rikicin aiki xung khắc
Riƙo Giữ
Rimot hồng ngoại
Rubuta ghi
Rubutu viết tay
Rubutu chữ viết tay
Rubutu Văn bản
Rubutu văn bản