DictionaryForumContacts

   Gujarati Vietnamese
                    <<  >>
Terms for subject Microsoft (3861 entries)
દર્શાવવું phản xạ
દસ્તાવેજ અખંડિતતા Tính toàn vẹn tài liệu
દસ્તાવેજ ગુણધર્મો tính chất tài liệu
દસ્તાવેજ પાર્સિંગ phân tích tài liệu
દસ્તાવેજ ફલક Pa-nen Tài liệu
દસ્તાવેજ ફલક Pa nen tài liệu
દસ્તાવેજ વિંડો cửa sổ tài liệu
દસ્તાવેજીકરણ hướng dẫn sử dụng
દાખલ કરો đưa vào
દાખલ કરો nhập vào
દાખલ કરો Chèn
દુરુપયોગનો અહેવાલ આપો Báo cáo vi phạm
દુર્ભાવનાપૂર્ણ જાહેરાત quảng cáo độc hại
દુર્ભાવનાપૂર્ણ-જાહેરાત quảng cáo độc hại
દૃશ્ય પ્રકાર kiểu góc nhìn
દેખાડવું hiện
દેશ/ક્ષેત્ર quốc gia/vùng, Quốc gia/Vùng lãnh thổ
દ્વિ-પરિમાણીય hai chiều
દ્વિતીય કૅલેન્ડર lịch phụ
દ્વિદિશ song hướng