DictionaryForumContacts

   Gujarati Vietnamese
ઁ ં ઃ        ઌ   ઐ   ઔ     ઙ     ઞ  ઠ  ઢ ણ              ળ   ષ   ઼ ઽ ા િ ી ુ ૂ ૃ ૄ ૅ ે ૈ ૉ ો ૌ ્ ૐ ૠ ૡ ૢ ૣ   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3861 entries)
દૂષિત સ્થાન હેંડલિંગ Xử lý Hư hỏng Tại chỗ
દૃશ્ય પ્રકાર kiểu góc nhìn
દૃશ્યાત્મક શોધ tìm kiếm hình ảnh
દેખાડવું hiện
દેશ/ક્ષેત્ર quốc gia/vùng, Quốc gia/Vùng lãnh thổ
દેશ/ક્ષેત્રમાં નંબર સ્વરૂપ định dạng số trong quốc gia
દેશમાં નંબર ફૉર્મેટ thư đến
દૈનિક કાર્ય સૂચી Danh sách nhiệm vụ hàng ngày
દ્રશ્ય xem, chế độ, dạng xem
દ્રશ્યતા sự thấy được, khả năng hiển thị
દ્રશ્યતા મોડ chế độ nhìn được
દ્વિ-પરિમાણીય hai chiều
દ્વિઘાત સૂત્ર công thức bậc hai
દ્વિતીય કૅલેન્ડર lịch phụ
દ્વિદિશ song hướng
દ્વિદિશ hai chiều
દ્વિપદ વિતરણ phân bố nhị thức
ધમકી-રોધી નિરીક્ષણ નીતિ chính sách giám sát chống bắt nạt
ધારણા નીતિ Chính sách duy trì
ધારણા નીતિ chính sách lưu trữ