DictionaryForumContacts

   Arabic Vietnamese
أ ٌ ْ ھ ـ ٕ ء ة ى ء غ ظ ض ذ خ ث ت ش ر ق ص ف ع س ن م ل ك ي ط ح ز ئ و ه د ج ب ا آ ی پ ڥ چ گ ڨ ڭ ݣ   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4701 entries)
حرف سابق đường chỉ dẫn
حرف سابق kí tự đứng đầu
حرف غير قابل للطباعة ký tự không in ra
حرف غير قابل للطباعة ký tự dạng không in
حرف فاصل القوائم ký tự ngăn cách danh sách
حرف كبير chữ hoa
حرف محرك الأقراص tên ổ
حرف مركّب kí tự hợp thành
حرف مركّب kí tự dựng sẵn
حركة إعادة الحساب hoạt ảnh khi thực hiện tính lại
حروف كَبيرة chữ hoa
حزمة التوافق من Microsoft Office لتنسيقات ملفات Word وExcel وPowerPoint Gói Khả năng Tương thích Microsoft Office cho các định dạng tệp Word, Excel và PowerPoint 2010
حزمة الحل gói giải pháp
حزمة الحلول gói giải pháp
حزمة الخدمة Gói Dịch vụ
حزمة العرض التقديمي gói trình bày
حزمة اللغة gói ngôn ngữ
حزمة النسق gói chủ đề
حزمة برامج bó phần mềm
حزمة بيانات التعريف gói siêu dữ liệu