Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Arabic
⇄
Vietnamese
أ
ٌ ْ ھ ـ ٕ ء ة ى ء
غ
ظ
ض
ذ
خ
ث
ت
ش
ر
ق
ص
ف
ع
س
ن
م
ل
ك
ي
ط
ح
ز
ئ
و
ه
د
ج
ب
ا
آ
ی پ ڥ چ گ ڨ ڭ ݣ
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(4701 entries)
مُنزل حصان طرواده
trình tải có ngựa Tơ roa
ناحية
khu vực
ناحية التحكم بالنظام
khu vực kiểm soát hệ thống
ناحية التصفية
khu vực bộ lọc
ناحية التفاصيل
vùng chi tiết
ناحية الرسم
vùng vẽ
ناحية الصف
vùng hàng
ناحية العمود
vùng cột
ناحية العنوان
khu vực tiêu đề
ناحية دمج الكتالوجات
vùng phối ca-ta-lô
ناحية سطح المكتب
màn hình máy tính mở rộng
ناسخ الحدود
Bút định dạng Viền bảng
ناسخ الحركة
Bộ vẽ hoạt hình
ناشر
nhà xuất bản
ناشر موثوق
người phát hành tin cậy
نافذة
cửa sổ
نافذة اجتماع Lync
Cửa sổ Cuộc họp Lync
نافذة الاستعلام
Cửa sổ Query
نافذة الخدمة
cửa sổ dịch vụ
نافذة الماكرو
cửa sổ Macro
Get short URL