DictionaryForumContacts

   
أ غ ض خ ت ر ص ع ن ل ي ح ه ج ا   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4701 entries)
يحدّث làm mới
يحدّث cập nhật
يحذف xoá bỏ
يحرر sửa
يحرر chỉnh sửa
يحرك nhích
يحرك إلى مستوى أعلى nhô lề
يحزم đóng gói
يحفظ lưu
يحفظ تلقائيًا lưu tự động
يحمي bảo vệ
يحمي ضد الكتابة bảo vệ chống ghi
يحمّل nạp lên
يحمّل tải lên
يحمّل tải lên
يحول برمجياً biên dịch
يختار chọn
يخزن مؤقتا bộ đệm ẩn
يخصص cấp phát
يخصص tùy chỉnh