DictionaryForumContacts

   
أ غ ض خ ت ر ص ع ن ل ي ح ه ج ا   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4701 entries)
فاصل الكسور thanh phân số
فاصل زمني متلاحق chu kỳ nhịp
فاصلة dấu phẩy
فاكس العمل fax cơ quan
فتح باستخدام Mở bằng
فتح مركز التزامن Mở Trung tâm đồng bộ
فترة السماح độ lệch tổng
فترة السماح thời kì gia hạn
فترة تواجد كائن dây bảo hiểm đối tượng
فرز Sắp xếp
فرع nhánh
فريق الدعم nhóm hỗ trợ
فشل hỏng hóc
فشل في الأجهزة hỏng phần cứng
فصل chương
فصل الألوان tách mầu
فعال có hiệu quả
فقد الإبصار
فك التشفير giải mã
فك التشفير giải mã