DictionaryForumContacts

   
أ غ ض خ ت ر ص ع ن ل ي ح ه ج ا   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4701 entries)
ردود تلقائية Trả lời Tự động
رزمة بيانات gói dữ liệu
رسائل فيديو Tin nhắn video
رسالة إخبارية bản tin
رسالة إخبارية إلكترونية bản tin điện tử
رسالة إعلامية thông báo thông tin
رسالة التأكيد thông báo xác nhận
رسالة بريد إلكتروني thông điệp email, thư điện tử
رسالة تذكير nhắc nhở
رسالة تذكير lời nhắc
رسالة حصة الاستخدام thông báo hạn mức
رسالة خارج المكتب Thông báo Vắng mặt
رسالة شخصية thông điệp riêng
رسالة فورية متلقاة دون اتصال tin nhắn tức thời ngoại tuyến
رسالة فورية, المراسلة الفورية nhắn tin tức thời
رسالة فيديو tin nhắn video
رسالة كشف أخطاء الاتصال thông báo hoạt động
رسم đồ họa
رسم vẽ
رسم تخطيطي على شكل شجرة sơ đồ dạng cây