DictionaryForumContacts

   English Vietnamese
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z   <<  >>
Terms for subject Microsoft (6281 entries)
access code mã truy nhập
access control kiểm soát truy nhập
access control entry mục nhập kiểm soát truy nhập
access control list danh sách kiểm soát truy nhập
access control list danh sách kiểm soát truy nhập
Access database engine Bộ máy cơ sở dữ liệu Access
access key phím truy nhập
access mask mặt nạ truy nhập
access method phương thức truy nhập
access number số truy nhập
access permissions quyền truy nhập
access point điểm truy nhập
access provider nhà cung cấp truy nhập
access URL URL truy nhập
access violation vi phạm truy nhập
accessibility trợ năng
accessibility khả năng truy nhập, tính tiện dụng
Accessibility Advocate Hỗ trợ Truy nhập
accessibility aid hỗ trợ truy nhập
Accessibility Checker Bộ kiểm tra Khả năng truy nhập