DictionaryForumContacts

   English Vietnamese
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z   <<  >>
Terms for subject Microsoft (6327 entries)
Exploding Dỡ tung
Exploding Outline Dỡ tung đại cương
exponential moving average trung bình di chuyển số mũ
export xuất chuyển
export xuất
exposure bias compensation bù lộ sáng ngược
expression biểu thức
extended desktop màn hình máy tính mở rộng
extensible rights markup language ngôn ngữ đánh dấu quyền mở rộng được
Extensible Stylesheet Language Ngôn ngữ biểu phong cách mở rộng
extension phần mở rộng
extent kéo dài
external bên ngoài
external access truy nhập bên ngoài
external contact liên hệ bên ngoài
External Contacts Liên hệ Bên ngoài
external content type loại nội dung ngoài
External Content Type Picker Bộ chọn Loại Nội dung Ngoài
external data dữ liệu ngoài
external data column cột dữ liệu ngoài