DictionaryForumContacts

   English Vietnamese
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z   <<  >>
Terms for subject Microsoft (6327 entries)
tab character Ký tự Tab
tab control điều khiển tab
tab delimited ngăn cách bằng dấu tab
TAB key phím TAB
tab page trang tab
tab set bộ các tab
tab stop điểm dừng tab
tabbed browsing duyệt đa trang một lúc
tabbed conversation cuộc nói chuyện xem theo thẻ
tabbed conversations cuộc nói chuyện theo thẻ
table bảng
Table Hierarchy Cấu trúc phân cấp Bảng
Table List danh sách bảng
table name tên bảng
table of authorities danh mục các căn cứ
table of contents mục lục
table of figures bảng hình
table pane ô bảng
table style kiểu bảng
tablet Máy tính bảng