DictionaryForumContacts

   English Vietnamese
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z   <<  >>
Terms for subject Microsoft (6327 entries)
Stacked List Danh sách Xếp chồng
stacking order thứ tự xếp chồng
stage giai đoạn
stage view dạng xem theo giai đoạn
staged migration di chuyển theo giai đoạn
Staggered Process Tiến trình So le
staging giai đoạn
Stamp tool Công cụ đóng dấu
stand-alone độc lập
standard tiêu chuẩn
standard account tài khoản chuẩn
standard account trương mục chuẩn, tài khoản chuẩn
standard deviation độ lệch chuẩn
standard font font chuẩn, phông chuẩn
standard indicator chỉ báo tiêu chuẩn
standard keyboard bàn phím chuẩn
standard rate giá chuẩn
Standard toolbar thanh công cụ chuẩn
standby tạm nghỉ, thường trực
stapling kết hợp tính năng