DictionaryForumContacts

   English Vietnamese
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z   <<  >>
Terms for subject Microsoft (6281 entries)
inactive thụ động
Inactive Không hoạt động
inactive window cửa sổ không hiện hoạt
inactive window cửa sổ không kích hoạt
Inbox Hộp thư đến
Inbox rule Quy tắc hộp thư đến
Incoming cuộc gọi đến
incoming call cuộc gọi đến
incoming conversation alert thông báo có hội thoại
incoming instant message alert thông báo có tin nhắn tức thời
incoming link nối kết đến
incoming mail thư đến
incoming URL URL đến
incoming video video đến
incompatible không tương thích
increment tăng dần
incremental tăng dần
incremental crawl tìm kéo tăng dần
incremental publish to the Web phát hành gia tăng lên web
incremental synchronization đồng bộ lũy kế