DictionaryForumContacts

   
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z   <<  >>
Terms for subject Microsoft (6281 entries)
imagesetter thiết bị in ảnh
imaging tạo ảnh
imaging device thiết bị tạo ảnh
immersive hình ảnh chân thực
immutable ID ID không thể thay đổi
impersonation tính mạo danh
import chuyển nhập
import process quá trình nhập
Import users Nhập người dùng
Import Video Nhập Video
impression lần xuất hiện
in a call đang gọi điện
In a conference đang có hội thảo
In a meeting đang họp
in collection trong bộ sưu tập
in-app offer tính năng mua trong ứng dụng
in-app purchase mua tính năng mở rộng
in-country number format định dạng số trong quốc gia
in-country/region number format định dạng số điện thoại trong quốc gia/vùng lãnh thổ
In-Place Hold Giữ Nội dung Gốc