DictionaryForumContacts

   
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z   <<  >>
Terms for subject Microsoft (6281 entries)
backward compatible tương thích ngược
backward slash dấu sổ ngược
backward-compatible tương thích ngược
bad debt nợ xấu
bad word từ thô tục
bad word supervision policy chính sách giám sát từ thô tục
badge huy hiệu
badge thông báo
bag semantics ngữ nghĩa túi lặp
Balance Cân bằng
balance sheet bảng cân đối
balanced scorecard phiếu ghi điểm cân bằng
balloon bóng chú thích
balloon bóng chú thích
banded có dải băng
banding tạo dải băng
banding setting cài đặt tạo dải băng
bandwidth giải thông
bandwidth băng thông
bank ngân hàng