登录
|
Chinese
|
使用条款
词典
论坛
联络
中文
丹麦语
乌克兰语
俄语
保加利亚语
克罗地亚语
加泰罗尼亚语
匈牙利语
土耳其语
塞尔维亚拉丁语
巴斯克语
希腊语
德语
意大利语
拉丁语
拉脱维亚语
挪威博克马尔语
捷克语
斯洛伐克语
斯洛文尼亚语
日语
法语
波兰语
爱尔兰语
爱沙尼亚语
瑞典语
立陶宛语
罗马尼亚语
芬兰语
英语
荷兰语
葡萄牙语
西班牙语
越南语
阿拉伯语
马耳他语
⇄
中文
丹麦语
乌克兰语
俄语
保加利亚语
克罗地亚语
加泰罗尼亚语
匈牙利语
土耳其语
塞尔维亚拉丁语
巴斯克语
希腊语
德语
意大利语
拉丁语
拉脱维亚语
挪威博克马尔语
捷克语
斯洛伐克语
斯洛文尼亚语
日语
法语
波兰语
爱尔兰语
爱沙尼亚语
瑞典语
立陶宛语
罗马尼亚语
芬兰语
英语
荷兰语
葡萄牙语
西班牙语
越南语
阿拉伯语
马耳他语
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Ä Ö
Ü
ß
<<
>>
主题的术语
微软
(5329 статей)
Schaltfläche "Start"
nút Bắt đầu
Schaltfläche "Suchen", Symbol "Suche"
nút Tìm, nút Tìm kiếm
Schaltfläche der Taskleiste
nút thanh tác vụ
Schaltfläche der Taskleiste
nút thanh_tác_vụ
Schaltfläche für Bildlaufpfeil
nút mũi tên cuộn
Schaltflächenoberseite
mặt nút
Schärfen und Weichzeichnen
Làm sắc và làm dịu
Schatten
đổ bóng
Schattenkopie
sao nông
Schattierung
bóng
Schaufenster
bảng chữ chạy
Scheck
kiểm tra/đánh dấu
Scheck
séc
Scheitelpunkt
đỉnh
Schema
sơ đồ
Schemafarbe
màu phối hợp
Schemaüberprüfung
xác thực sơ đồ
Schicht
tầng
Schieberegler
con trượt
Schlagschatten
bóng thả
获取短网址