登录
|
Chinese
|
使用条款
词典
论坛
联络
中文
丹麦语
乌克兰语
俄语
保加利亚语
克罗地亚语
加泰罗尼亚语
匈牙利语
土耳其语
塞尔维亚拉丁语
巴斯克语
希腊语
德语
意大利语
拉丁语
拉脱维亚语
挪威博克马尔语
捷克语
斯洛伐克语
斯洛文尼亚语
日语
法语
波兰语
爱尔兰语
爱沙尼亚语
瑞典语
立陶宛语
罗马尼亚语
芬兰语
英语
荷兰语
葡萄牙语
西班牙语
越南语
阿拉伯语
马耳他语
⇄
中文
丹麦语
乌克兰语
俄语
保加利亚语
克罗地亚语
加泰罗尼亚语
匈牙利语
土耳其语
塞尔维亚拉丁语
巴斯克语
希腊语
德语
意大利语
拉丁语
拉脱维亚语
挪威博克马尔语
捷克语
斯洛伐克语
斯洛文尼亚语
日语
法语
波兰语
爱尔兰语
爱沙尼亚语
瑞典语
立陶宛语
罗马尼亚语
芬兰语
英语
荷兰语
葡萄牙语
西班牙语
越南语
阿拉伯语
马耳他语
A
Ă Â
B
C
D
Đ
E
Ê
G
H
I
J
K
L
M
N
O
Ô
Ơ
P
Q
R
S
T
U
Ư
V
X
Y
<<
>>
主题的术语
微软
(5072 статей)
ghi chú đính thẻ
nota contrassegnata
Ghi chú Nhanh
Note rapide
Ghi chú chia sẻ
Note condivise
ghi chú có gắn thẻ
nota contrassegnata
Ghi chú của đặc bản
note sulla versione
Ghi chú của Tôi
Note personali
ghi chú hội thoại
nota sulla conversazione
ghi chú thoại
nota vocale
ghi đĩa
masterizzare
ghi được
scrivibile
ghi không lỗ hổng
masterizzazione di CD senza pause
ghi lại địa chỉ
riscrittura degli indirizzi
Ghi nhật ký từ xa của Office
registrazione della telemetria di Office
ghi nhật ký
inserimento nel journal
ghi nhật ký cơ bản
registrazione di base
ghi nhật ký đầy đủ
registrazione completa
ghi nhật ký theo dõi
registrazione traccia
ghi nhật ký thông tin trên bì thư
inserimento della busta nel journal
ghi thẻ, gắn thẻ
aggiungere un tag, contrassegnare
Ghi Trình Chiếu
Registrazione presentazione
获取短网址