DictionaryForumContacts

   
    ा   ि   ी   ु   ू   ृ ॠ  ॄ ऌ  ॢ ॡ  ॣ   े   ै   ो औ  ौ     ङ      ञ      ढ ण  ष               ा ँ   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3913 entries)
चित्र घटक phần tử ảnh
चित्र पासवर्ड mật khẩu ảnh
चित्र प्लेसहोल्डर chỗ dành sẵn cho ảnh
चित्र फ्रेम khung ảnh
चित्र बटण nút ảnh
चित्र मथळा यादी Danh sách Chú thích Ảnh
चित्र शैली Kiểu Ảnh
चित्र सादरीकरण Trình bày theo dạng Ảnh
चित्र सामुग्री nội dung ảnh
चित्रे Ảnh
चॅट trò chuyện, chat
चॅनल kênh
चेकआउट Nút thanh toán
चेकआउट quy trình thanh toán
चेक आउट kiểm xuất
चेक इन kiểm nhập
चेक बॉक्स hộp kiểm, hộp đánh dấu
चेक मार्क dấu kiểm
चेकपॉइंट, तपास बिंदू điểm kiểm
चेकसम giá trị tổng kiểm