DictionaryForumContacts

   
A à  B CĐ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (5000 entries)
Vắng mặt İş yeri dışında
vào lại yeniden girilen
vẽ çizim
vết cập nhật işaretleme
Ví tiền Cüzdan
vi phạm truy nhập erişim ihlali
vị trí konum
Vị trí địa lý Coğrafi Konum
vị trí konum
vị trí yer
Vị trí mặc định Varsayılan Yer
vị trí mặc định varsayılan yer
vi-rút virüs
video clip được nhúng ekli video klibi
Video của Người ở vị trí Nổi bật Görüntü Spotu
Video của tôi Videolarım
video đến gelen görüntü akışı
Video đỉnh Video Üstten
video hướng dẫn nasıl yapılır videoları
video kỹ thuật số dijital video