DictionaryForumContacts

   
A à B C D Đ E Ê G H I J K L M NÔ Ơ P Q R S TƯ V X Y   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3861 entries)
xếp chồng સ્ટેક્ડ
xem nhanh ઝડપી દૃશ્ય
xem trước પૂર્વાવલોકન
Xem trước lịch કૅલેન્ડર પૂર્વાવલોકન
xem trước ngắt trang પેજ વિરામ પૂર્વાવલોકન
xem trước ngắt trang પૃષ્ઠ વિરામ પૂર્વાવલોકન
Xem trước Bố trí લેઆઉટ પૂર્વાવલોકન
xem trước khi in પ્રિન્ટ પૂર્વાવલોકન
Xem trước Nhanh ઝડપી પૂર્વાવલોકન
Xem trước Phần đính kèm જોડાણ પૂર્વાવલોકન
xem trước tìm kiếm શોધ પૂર્વાવલોકન
Xem trước trang web વેબ પેજ પૂર્વાવલોકન
Xem trước Trực tiếp લાઇવ પૂર્વાવલોકન
Xem trước Tự động સ્વતઃપૂર્વાવલોકન
xem, chế độ, dạng xem દ્રશ્ય
xén કાપો
xếp loại nội dung સામગ્રી રેટિંગ
xí nghiệp, doanh nghiệp સાહસ કરો
xóa vĩnh viễn હાર્ડ-કોડેડ
xoá સ્વચ્છ કરો